Hotline: 0937 234 898
Lưu ý: Giá này là tham khảo để có giá tốt nhất xin liên hệ.
FAW J6P là dòng xe đầu kéo 375 mã lực được sản xuất bởi tập đoàn FAW của Trung Quốc. Xe có công suất mạnh mẽ, phù hợp với các doanh nghiệp vận tải chuyên chở hàng hóa nặng.
Động cơ Xichai (Fawde) – Trái tim mạnh mẽ của xe đầu kéo Faw J6P 375Hp
Động cơ là trái tim của một chiếc xe, và đối với xe đầu kéo F
aw 2 cầu J6P, trái tim đó chính là động cơ Xichai (Fawde) dung tích 8.6L, sản sinh công suất 375HP.
Công suất mạnh mẽ: Động cơ sản sinh công suất 375HP, giúp xe vận hành mạnh mẽ, vượt qua mọi địa hình.
Hộp số Fast Gear – Hộp số đồng tốc mạnh mẽ, bền bỉ
Hộp số là bộ phận quan trọng giúp truyền lực từ động cơ đến bánh xe, quyết định khả năng vận hành của xe. Đối với xe đầu kéo Faw 2 cầu J6P, hộp số được trang bị là hộp số Fast Gear, mã 12JSD-180T với số 2 tầng 12 số tiền, 2 số lùi có đồng tốc giúp vào số nhẹ nhàng.
Hộp số Fast Gear là sản phẩm của hãng Fast Gear, một trong những hãng sản xuất hộp số uy tín hàng đầu thế giới. Hộp số Fast Gear được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế, với công nghệ tiên tiến và kỹ thuật hiện đại.
Cầu láp – Cầu xe bền bỉ, chịu tải cao
Cầu xe là bộ phận quan trọng chịu tải trọng của xe, quyết định khả năng chịu tải của xe. Đối với xe đầu kéo Faw 6×4 J6P, cầu xe được sử dụng là cầu láp, tải trọng cầu trước là 7 tấn, cầu sau 18 tấn.
Nội thất xe đầu kéo Faw J6P là một trong những điểm mạnh của dòng xe này. Với thiết kế hiện đại, tiện nghi, thoải mái và an toàn, nội thất xe đầu kéo Faw 375 J6P 2023 sẽ mang lại cho người lái và hành khách những trải nghiệm tuyệt vời.
Tóm tắt ngắn gọn về ưu điểm của xe đầu kéo Faw J6P 375 HP:
Kết luận:
Xe đầu kéo Faw J6P 375 HP là một lựa chọn tốt cho các doanh nghiệp vận chuyển hàng hóa, với những ưu điểm vượt trội về động cơ, thiết kế, khả năng tải trọng, tiện nghi và chi phí.
KIỂU LOẠI XE |
|
Loại phương tiện | Ô tô đầu kéo |
Nhãn hiệu | FAW |
Mã kiểu loại | CA4250P66K2T1E5 |
Công thức bánh xe | 6×4 |
KHỐI LƯỢNG |
|
Khối lượng bản thân chassi/xe mui bạt(kg) | 8350 |
Tải trọng mâm kéo theo TK/cho phép TGGT(kg) | 16520/15520 |
Khối lượng toàn bộ TK lớn nhất/cho phép lớn nhất(kg) | 25000/24000 |
Khối lượng kéo theo TK lớn nhất/cho phép lớn nhất (kg) | 40000/39520 |
Số người cho phép chở, kể cả người lái ( người) | 2 |
KÍCH THƯỚC |
|
Kích thước bao chassi/xe mui bạt : Dài x Rộng x Cao (mm) | 7050 x 2500 x 3560 |
Kích thước lòng thùng xe/bao ngoài xi téc (mm) | – |
Khoảng cách trục (mm) | 3450 + 1350 |
Vết bánh xe trước (mm) | 2020 |
Vết bánh xe sau (mm) | 1830 |
ĐỘNG CƠ |
|
Ký hiệu, loại động cơ |
CA6DL3-37E5 (BOSH-SVC) |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Thể tích làm việc (cm3) | 8600 |
Công suất lớn nhất của động cơ/ tốc độ quay (kW/rpm) | 279/2100kW/rpm |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 |
HỆ THỐNG TRUYỀN LỰC VÀ CHUYỂN ĐỘNG |
|
Loại/dẫn động ly hợp | – |
Ký hiệu/loại/số cấp tiến-lùi/điều khiển hộp số | – |
Vị trí cầu chủ động | – |
Cầu trước | – |
Cầu sau | 4.444 |
Lốp | 12R22.5 |
HỆ THỐNG TREO |
|
Hệ thống treo trước | – |
Hệ thống treo sau | – |
HỆ THỐNG LÁI | |
Ký hiệu | – |
Loại cơ cấu lái | – |
Trợ lực | – |
HỆ THỐNG PHANH | |
Hệ thống phanh chính | Khí nén |
Loại cơ cấu phanh | Tang trống |
THÂN XE |
|
Cabin | J6P |
Loại thân xe | – |
Loại dây đai an toàn cho người lái | Có |
THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG | |
Loại thiết bị chuyên dùng | – |
Đơn vị sản xuất | FAW |
Thể tích, quy cách | – |
Hệ thống thủy lực | – |
Khác | – |
KHÁC |
|
Màu sắc | Màu sắc tùy chọn |
Loại ắc quy/Điện áp – Dung lượng | – |
Dung tích thùng dầu | – |
Tiêu hao nhiên liệu (lít/100km) | Tùy theo cung đường và tải trọng |
Đánh giá
Hiện tại không có đánh giá nào.