Hotline: 0937 234 898
Lưu ý: Giá này là tham khảo để có giá tốt nhất xin liên hệ.
Xe đầu kéo FAW JH6 460 – Chất lượng vượt trội, giá thành hợp lý
Xe đầu kéo FAW JH6 460 là sản phẩm xe tải đầu kéo cao cấp của tập đoàn FAW, Trung Quốc. Xe được trang bị động cơ mạnh mẽ, khung gầm chắc chắn, hệ thống an toàn tiên tiến, mang đến cho người sử dụng những trải nghiệm lái xe tuyệt vời nhất.
Động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu
Xe đầu kéo FAW JH6 460 được trang bị động cơ CA6DM2-46E52 (BOSH+SCR) 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, dung tích 11.050 cm3, sản sinh công suất 460 mã lực tại vòng tua 1900-2100 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 2000 Nm tại vòng tua 1100-1400 vòng/phút. Động cơ sử dụng hệ thống phun nhiên liệu điện tử Common Rail, giúp xe vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu.
Khung gầm chắc chắn, bền bỉ
Khung gầm xe đầu kéo FAW JH6 460 được làm từ thép cường độ cao, có độ bền cao, chịu được tải trọng lớn. Khung gầm được gia công tỉ mỉ, đảm bảo độ chính xác cao, giúp xe vận hành ổn định, an toàn.
Hệ thống an toàn tiên tiến
Xe đầu kéo FAW JH6 460 được trang bị hệ thống an toàn tiên tiến, bao gồm:
Tiện nghi hiện đại
Xe đầu kéo FAW JH6 460 được trang bị hệ thống tiện nghi hiện đại, bao gồm:
Xe đầu kéo FAW JH6 460 là sản phẩm xe tải đầu kéo cao cấp, chất lượng vượt trội, giá thành hợp lý, phù hợp với mọi nhu cầu sử dụng. Với động cơ mạnh mẽ, khung gầm chắc chắn, hệ thống an toàn tiên tiến, xe mang đến cho người sử dụng những trải nghiệm lái xe tuyệt vời nhất.
Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe đầu kéo chất lượng cao, hãy đến ngay đại lý FAW gần nhất để trải nghiệm và sở hữu chiếc xe này.
KIỂU LOẠI XE |
|
Loại phương tiện | Ô tô đầu kéo |
Nhãn hiệu | FAW |
Mã kiểu loại | CA4250P25K15T1E5A80 |
Công thức bánh xe | 6×4 |
KHỐI LƯỢNG |
|
Khối lượng bản thân chassi/xe mui bạt(kg) | 9040 |
Tải trọng mâm kéo theo TK/cho phép TGGT(kg) | 15830/14830 |
Khối lượng toàn bộ TK lớn nhất/cho phép lớn nhất(kg) | 25000/24000 |
Khối lượng kéo theo TK lớn nhất/cho phép lớn nhất (kg) | 39750/38830 |
Số người cho phép chở, kể cả người lái ( người) | 2 |
KÍCH THƯỚC |
|
Kích thước bao chassi/xe mui bạt : Dài x Rộng x Cao (mm) | 6940 x 2500 x 3960 |
Kích thước lòng thùng xe/bao ngoài xi téc (mm) | – |
Khoảng cách trục (mm) | 3300 + 1350 |
Vết bánh xe trước (mm) | 2020 |
Vết bánh xe sau (mm) | 1830 |
ĐỘNG CƠ |
|
Ký hiệu, loại động cơ |
CA6DM2-46E52 (BOSH-SVC) |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Thể tích làm việc (cm3) | 11050 |
Công suất lớn nhất của động cơ/ tốc độ quay (kW/rpm) | 342/1900kW/rpm |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 |
HỆ THỐNG TRUYỀN LỰC VÀ CHUYỂN ĐỘNG |
|
Loại/dẫn động ly hợp | – |
Ký hiệu/loại/số cấp tiến-lùi/điều khiển hộp số | – |
Vị trí cầu chủ động | – |
Cầu trước | – |
Cầu sau | 4.444 |
Lốp | 12R22.5 |
HỆ THỐNG TREO |
|
Hệ thống treo trước | – |
Hệ thống treo sau | Loại treo phụ thuộc, kiểu nhíp lá, 10 lá nhíp |
HỆ THỐNG LÁI | |
Ký hiệu | – |
Loại cơ cấu lái | – |
Trợ lực | – |
HỆ THỐNG PHANH | |
Hệ thống phanh chính | Khí nén |
Loại cơ cấu phanh | Tang trống |
THÂN XE |
|
Cabin | JH6 |
Loại thân xe | – |
Loại dây đai an toàn cho người lái | Có |
THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG | |
Loại thiết bị chuyên dùng | – |
Đơn vị sản xuất | FAW |
Thể tích, quy cách | – |
Hệ thống thủy lực | – |
Khác | – |
KHÁC |
|
Màu sắc | Màu sắc tùy chọn |
Loại ắc quy/Điện áp – Dung lượng | – |
Dung tích thùng dầu | – |
Tiêu hao nhiên liệu (lít/100km) | Tùy theo cung đường và tải trọng |
Đánh giá
Hiện tại không có đánh giá nào.