Hotline: 0937 234 898

Hướng dẫn đọc thông số lốp xe tải nặng chi tiết

25/09/2024 91

Lốp xe tải nặng là một trong những bộ phận quan trọng nhất giúp đảm bảo khả năng vận hành an toàn và hiệu quả của phương tiện. Để lựa chọn lốp xe phù hợp, việc hiểu rõ các thông số ghi trên lốp là điều cần thiết. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách đọc các thông số trên lốp xe tải nặng:

1. Kích thước lốp (Ví dụ: 12.00R20)

Kích thước là yếu tố đầu tiên bạn cần quan tâm khi chọn lốp cho xe tải nặng. Thông thường, kích thước lốp được ghi dưới dạng một chuỗi số và ký tự như sau:

  • 12.00: Đây là bề rộng của lốp (tính bằng inch). Lốp xe có bề rộng càng lớn thì khả năng chịu tải càng cao.
  • R: Ký hiệu “R” cho biết lốp có cấu trúc radial (lốp bố thép). Nếu không có chữ “R”, lốp có thể là lốp bố vải (bias).
  • 20: Đây là đường kính mâm xe (tính bằng inch), cho biết kích thước la-zăng mà lốp sẽ gắn vào.

2. Chỉ số tải trọng và tốc độ (Ví dụ: 154/151K)

Chỉ số tải trọng và tốc độ giúp xác định khả năng chịu tải và tốc độ tối đa của lốp.

  • 154/151: Hai số này thể hiện chỉ số tải trọng:
    • 154: Khả năng chịu tải tối đa khi lốp lắp đơn, khoảng 3.750 kg.
    • 151: Khả năng chịu tải tối đa khi lốp lắp kép, khoảng 3.450 kg.

    Các con số này liên quan trực tiếp đến trọng lượng xe và hàng hóa. Hãy tham khảo bảng chỉ số tải trọng để biết chính xác mức tải tối đa tương ứng với từng con số.

  • K: Chỉ số tốc độ cho biết tốc độ tối đa mà lốp có thể chịu được. Trong trường hợp này, “K” tương đương với tốc độ 110 km/h.

3. Loại lốp: Lốp có săm hoặc không săm

  • Lốp có săm (Tube Type – TT): Thường được sử dụng trên xe tải nặng với khả năng chịu tải cao.
  • Lốp không săm (Tubeless – TL): Không cần săm và có khả năng tự vá nhẹ khi bị thủng.

4. Áp suất lốp tối đa

Trên lốp thường có ghi thông tin về áp suất lốp tối đa (PSI hoặc kPa). Để đảm bảo tuổi thọ lốp và an toàn khi vận hành, lốp phải được bơm đúng áp suất theo khuyến cáo từ nhà sản xuất.

5. Mã sản xuất (DOT code)

Mã DOT là một chuỗi ký tự bao gồm thông tin về nhà sản xuất và ngày sản xuất. Trong đó, 4 chữ số cuối cho biết tuần và năm sản xuất của lốp. Ví dụ: “2221” có nghĩa là lốp được sản xuất vào tuần thứ 22 của năm 2021. Việc biết năm sản xuất giúp bạn xác định tuổi thọ của lốp, đảm bảo lốp không quá hạn sử dụng.

6. Các ký hiệu khác

  • Treadwear: Thể hiện khả năng chống mòn của lốp.
  • Traction: Khả năng bám đường, thường ghi bằng các ký hiệu từ A đến C.
  • Temperature: Khả năng chịu nhiệt, từ A (cao nhất) đến C (thấp nhất).

Kết luận

Việc hiểu và đọc đúng các thông số lốp xe tải nặng là vô cùng quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu suất vận hành. Khi chọn lốp, hãy chú ý đến các thông số như kích thước, chỉ số tải trọng, chỉ số tốc độ, và áp suất tối đa để chọn loại lốp phù hợp nhất cho xe tải của bạn.

– Vân Nhi HDT –

Đăng trong Tin tức

Bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0937 234 898

Zalo